Có 2 kết quả:
演說者 yǎn shuō zhě ㄧㄢˇ ㄕㄨㄛ ㄓㄜˇ • 演说者 yǎn shuō zhě ㄧㄢˇ ㄕㄨㄛ ㄓㄜˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) orator
(2) speaker
(2) speaker
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) orator
(2) speaker
(2) speaker
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh